Characters remaining: 500/500
Translation

forty-six

Academic
Friendly

Từ "forty-six" trong tiếng Anh một số, cụ thể số 46. Đây một từ số nguyên, được sử dụng để diễn tả một lượng hoặc thứ tự. Trong tiếng Việt, "forty-six" có nghĩa "bốn mươi sáu".

Cách sử dụng:
  1. Sử dụng để chỉ số lượng:

    • dụ: "There are forty-six students in the class." ( bốn mươi sáu học sinh trong lớp.)
  2. Sử dụng để chỉ thứ tự:

    • dụ: "She finished in forty-sixth place in the race." ( ấy đứng thứ bốn mươi sáu trong cuộc đua.)
Biến thể:
  • "Forty-six" có thể được sử dụng như một tính từ khi mô tả một danh từ.
    • dụ: "The forty-six books on the shelf are mine." (Bốn mươi sáu cuốn sách trên kệ của tôi.)
Từ gần giống:
  • Các số khác trong cùng hàng chục như "forty-five" (bốn mươi lăm) "forty-seven" (bốn mươi bảy).
  • Từ "six" (sáu) có thể được xem một phần trong cấu trúc số này.
Từ đồng nghĩa:
  • Không từ đồng nghĩa trực tiếp cho "forty-six" đây một số cụ thể. Tuy nhiên, trong một ngữ cảnh rộng hơn, bạn có thể sử dụng "numeral" (số) để chỉ về các số nói chung.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Không idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan đến "forty-six", nhưng bạn có thể tạo câu nói hoặc cụm từ dựa trên số này.
    • dụ: "Forty-six and counting!" (Bốn mươi sáu còn tiếp tục!) - có thể sử dụng khi đề cập đến một điều đó đang tăng lên.
Lưu ý:
  • Khi viết số, bạn nên chú ý đến cách viết số từ 21 đến 99, trong đó số này được viết "forty-six" với dấu gạch nối giữa "forty" "six".
Kết luận:

"Forty-six" một số quan trọng trong tiếng Anh được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Adjective
  1. 46

Similar Words

Words Containing "forty-six"

Comments and discussion on the word "forty-six"