Từ "forty-sixth" trongtiếngAnhlàmộttính từ (adjective) có nghĩalà "thứ 46". Từnàythườngđượcsử dụngđểchỉvị tríhoặcthứ tựcủamộtngười, mộtvậthoặcmộtsự kiệntrongmộtchuỗi.
Giải thíchchi tiết:
Cấu trúctừ: "Forty-sixth" đượctạo thànhtừhaiphần: "forty" (40) và "sixth" (thứsáu). Khi kết hợplại, nócó nghĩalàthứ 46 trongmộtdãysốhoặcdanh sách.
Cáchphát âm: /ˌfɔːrtiˈsɪksθ/
Vídụsử dụng:
Câuđơn giản:
"My birthday is on theforty-sixth of June."
"Shefinished in forty-sixthplace in therace."
Cáchsử dụngnâng cao:
"Theforty-sixthchapter of thebookdiscussesenvironmental issues."
"This is theforty-sixthanniversary of ourcompany."
Khôngcóidiom hay phrasal verbcụ thểliên quanđến "forty-sixth", nhưngbạncó thểtìmthấycáccụmtừsốthứ tựkhácnhư "in firstplace" (ở vị tríthứnhất) hay "in therunning" (trongcuộcđua).