Characters remaining: 500/500
Translation

forty-sixth

Academic
Friendly

Từ "forty-sixth" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) có nghĩa "thứ 46". Từ này thường được sử dụng để chỉ vị trí hoặc thứ tự của một người, một vật hoặc một sự kiện trong một chuỗi.

Giải thích chi tiết:
  • Cấu trúc từ: "Forty-sixth" được tạo thành từ hai phần: "forty" (40) "sixth" (thứ sáu). Khi kết hợp lại, có nghĩa thứ 46 trong một dãy số hoặc danh sách.
  • Cách phát âm: /ˌfɔːrtiˈsɪksθ/
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "My birthday is on the forty-sixth of June."
    • "She finished in forty-sixth place in the race."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "The forty-sixth chapter of the book discusses environmental issues."
    • "This is the forty-sixth anniversary of our company."
Chú ý:
  • Biến thể của từ: Các số thứ tự khác như "first" (thứ nhất), "second" (thứ hai), "third" (thứ ba),... cũng cách viết tương tự.
  • Cách sử dụng: Thường được dùng trong các ngữ cảnh như số thứ tự, ngày tháng, xếp hạng, hoặc trong các tiêu đề chương sách.
Từ gần giống:
  • "Forty" (40): số nguyên.
  • "Forty-fifth" (45): thứ 45.
  • "Forty-seventh" (47): thứ 47.
Từ đồng nghĩa:
  • Không từ đồng nghĩa trực tiếp cho "forty-sixth", nhưng có thể sử dụng các cụm từ như "the 46th position" (vị trí thứ 46).
Idioms phrasal verbs:
  • Không idiom hay phrasal verb cụ thể liên quan đến "forty-sixth", nhưng bạn có thể tìm thấy các cụm từ số thứ tự khác như "in first place" (ở vị trí thứ nhất) hay "in the running" (trong cuộc đua).
Adjective
  1. thứ 46

Similar Words

Comments and discussion on the word "forty-sixth"