Characters remaining: 500/500
Translation

ordinal

/'ɔ:dinl/
Academic
Friendly

Từ "ordinal" trong tiếng Anh có nghĩa "thứ tự" hoặc "số thứ tự". Đây một tính từ được sử dụng để chỉ vị trí hoặc thứ tự của một vật hoặc người trong một danh sách hoặc chuỗi.

Định nghĩa chi tiết:
  1. Tính từ chỉ thứ tự: "Ordinal" dùng để chỉ số thứ tự của một cái đó, dụ như thứ nhất, thứ hai, thứ ba, v.v.
  2. Sinh vật học: Trong ngữ cảnh sinh học, "ordinal" có thể liên quan đến phân loại các loài trong hệ thống phân loại, như "bộ" trong danh pháp khoa học.
  3. Tôn giáo: Trong một số tôn giáo, "ordinal" có thể đề cập đến các nghi lễ hoặc sách kinh liên quan đến việc phong chức.
dụ sử dụng:
  • Số thứ tự:

    • "He finished in third place." (Anh ấy về thứ ba.)
    • "This is the first time I've been to Paris." (Đây lần đầu tiên tôi đến Paris.)
  • Trong sinh học:

    • "The animal belongs to the ordinal Carnivora." (Con vật thuộc bộ Carnivora.)
  • Trong tôn giáo:

    • "The bishop referred to the ordinal of the church during the ceremony." (Giám mục đã đề cập đến sách kinh phong chức của nhà thờ trong buổi lễ.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Ordinal number: Số thứ tự, như first (thứ nhất), second (thứ hai), third (thứ ba).
  • Cardinal number: Số đếm, như one (một), two (hai), three (ba). (Điểm khác biệt số thứ tự chỉ thứ tự, còn số đếm chỉ số lượng.)
Từ đồng nghĩa:
  • Sequential: Liên quan đến trình tự.
  • Numerical: Liên quan đến số, thường chỉ số lượng hơn thứ tự.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các bài báo khoa học hoặc nghiên cứu, bạn có thể thấy "ordinal" được sử dụng để phân loại dữ liệu hoặc xác định thứ tự trong các thí nghiệm.
  • Trong ngữ pháp, bạn sẽ gặp các dạng của "ordinal" khi nói về các tính từ như "first", "second", "third", v.v., cách sử dụng chúng trong câu.
Idioms phrasal verbs:

Hiện tại, không cụm từ hay thành ngữ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến từ "ordinal". Tuy nhiên, bạn có thể gặp các cụm từ như "first and foremost" (trước hết quan trọng nhất) khi nói về sự ưu tiên.

Tóm lại:

Từ "ordinal" một thuật ngữ hữu ích trong tiếng Anh để chỉ thứ tự của sự vật hoặc người.

tính từ
  1. chỉ thứ tự (số)
  2. (sinh vật học) (thuộc) bộ
danh từ
  1. số thứ tự
  2. (tôn giáo) sách kinh phong chức

Comments and discussion on the word "ordinal"