Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
seventeenth
/'sevn'ti:nθ/
Jump to user comments
tính từ
  • thứ mười bảy
danh từ
  • một phần mười bảy
  • người thứ mười bảy; vật thứ mười bảy; ngày mười bảy
Comments and discussion on the word "seventeenth"