Characters remaining: 500/500
Translation

forty-five

Academic
Friendly

Từ "forty-five" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) cũng có thể được sử dụng như một danh từ (noun) để chỉ số 45. Dưới đây giải thích về từ này bằng tiếng Việt:

Giải thích
  • Forty-five (45) một số nguyên nằm giữa 44 46. Khi sử dụng "forty-five" trong câu, thường chỉ số lượng hoặc thứ tự.
dụ sử dụng
  1. Sử dụng như một tính từ:

    • "She is forty-five years old." ( ấy 45 tuổi.)
    • "The meeting will start at forty-five minutes past the hour." (Cuộc họp sẽ bắt đầu lúc 45 phút sau giờ.)
  2. Sử dụng như một danh từ:

    • "Forty-five is my lucky number." (45 số may mắn của tôi.)
    • "There were forty-five people at the party." ( 45 người tại buổi tiệc.)
Các biến thể cách sử dụng nâng cao
  • Biến thể: "forty-five" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như thời gian, tuổi tác, số lượng.
  • Cách sử dụng nâng cao: Trong các tình huống cần diễn đạt số một cách chính xác, "forty-five" có thể được sử dụng để miêu tả các khía cạnh khác nhau, dụ:
    • "The temperature was forty-five degrees Celsius." (Nhiệt độ 45 độ C.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "forty" (40) "forty-six" (46).
  • Từ đồng nghĩa: Không từ đồng nghĩa trực tiếp cho "forty-five" đây một số cụ thể. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, bạn có thể sử dụng các số khác để diễn đạt các khái niệm gần gần giống (như "dozen" cho 12).
Idioms Phrasal Verbs
  • Từ "forty-five" không idiom hay phrasal verb cụ thể nào liên quan đến . Tuy nhiên, bạn có thể thấy xuất hiện trong các câu thành ngữ liên quan đến số lượng hoặc thời gian như:
    • "In the nick of time," nhưng không trực tiếp liên quan đến số 45.
Kết luận

Tóm lại, "forty-five" một số hữu ích trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi bạn muốn chỉ định tuổi tác, thời gian, hoặc số lượng.

Adjective
  1. 45

Similar Words

Comments and discussion on the word "forty-five"