Jump to user comments
danh từ
- sự rơi tõm; tiếng rơi tõm
- (từ lóng) sự thất bại
- to come to a flop
thất bại (vở kịch...)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chỗ ngủ
nội động từ
- ngồi xuống
- to flop into a chair
ngồi phịch xuống ghế
- (từ lóng) thất bại (vở kịch...)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đi ngủ
ngoại động từ
- quẳng phịch xuống, ném phịch xuống, để rơi phịch xuống
thán từ
phó từ
- đánh thịch một cái, đánh tõm một cái