Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
flop
/flop/
Jump to user comments
danh từ
  • sự rơi tõm; tiếng rơi tõm
  • (từ lóng) sự thất bại
    • to come to a flop
      thất bại (vở kịch...)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chỗ ngủ
nội động từ
  • lắc lư
  • đi lạch bạch
  • ngồi xuống
    • to flop into a chair
      ngồi phịch xuống ghế
  • kêu tõm
  • (từ lóng) thất bại (vở kịch...)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đi ngủ
ngoại động từ
  • quẳng phịch xuống, ném phịch xuống, để rơi phịch xuống
thán từ
  • thịch!, tõm!
phó từ
  • đánh thịch một cái, đánh tõm một cái
Related search result for "flop"
Comments and discussion on the word "flop"