Jump to user comments
nội động từ
- đổ, sập, sụp, đổ sập
- the house collapsed
căn nhà đổ sập
- gãy vụn, gãy tan
- the chair collapsed
chiếc ghế gãy tan
- suy sụp, sụp đổ
- health collapses
sức khoẻ suy sụp
- plan collapses
kế hoạch sụp đổ
- ngã quỵ xuống, gục (vì suy nhược)
- méo mó, cong oằn lại (vành bánh xe)