Jump to user comments
danh từ
- người thành lập, người sáng lập
- (thú y học) viêm khớp chân, (ngựa) (vì làm việc quá sức)
nội động từ
- sập xuống, sụt lở (đất, nhà)
- bị chìm, chìm nghỉm, bị đắm (tàu thuỷ)
- bị quỵ (vì làm việc quá sức); bị què; bị sa lầy (ngựa)
ngoại động từ
- làm chìm, làm đắm (tàu thuỷ)