Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
crumble
/'krʌmbl/
Jump to user comments
nội động từ
  • vỡ vụn, đổ nát, bở
    • crumbling rocks
      những hòn bi đá vỡ vụn
  • (nghĩa bóng) sụp đổ, tan ra mây khói
    • a great empire crumbled
      một đế quốc lớn sụp đổ
    • hope crumbles
      hy vọng tan ra mây khói
ngoại động từ
  • bẻ vụn, bóp vụn, đập vụn
    • to crumble one's bread
      bẻ vụn bánh mì
Related search result for "crumble"
Comments and discussion on the word "crumble"