Characters remaining: 500/500
Translation

bust

/bʌst/
Academic
Friendly

Từ "bust" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

1. Danh từ (Noun)
  • Bust (bức tượng nửa người): Từ "bust" có thể chỉ bức tượng hoặc hình ảnh mô phỏng phần nửa trên của cơ thể người, thường phần ngực đầu.

    • dụ: The museum has a beautiful bust of a famous historical figure. (Bảo tàng một bức tượng nửa người đẹp của một nhân vật lịch sử nổi tiếng.)
  • Bust (đường vòng ngực): Từ này cũng được dùng để chỉ kích thước vòng ngực của phụ nữ.

    • dụ: She bought a dress that fits her bust perfectly. ( ấy đã mua một chiếc váy vừa vặn với vòng ngực của mình.)
  • Bust (từ lóng): Trong ngữ cảnh từ lóng, "bust" có thể có nghĩa bị phá sản hoặc vỡ nợ.

    • dụ: The company went bust last year due to financial mismanagement. (Công ty đã phá sản năm ngoái do quản lý tài chính kém.)
2. Động từ (Verb)
  • Bust (phá sản, vỡ nợ): Dùng để chỉ việc bị phá sản hoặc mất mát tài chính lớn.

    • dụ: He busted his business after a series of bad investments. (Anh ấy đã phá sản công việc kinh doanh sau một loạt các khoản đầu không tốt.)
  • Bust (hạ tầng công tác): Trong ngữ cảnh này, "bust" có thể được sử dụng để mô tả việc làm hỏng một thứ đó hoặc làm cho một người nào đó không thể làm việc.

    • dụ: They busted the operation by revealing their secret plans. (Họ đã làm hỏng hoạt động bằng cách tiết lộ kế hoạch bí mật của mình.)
3. Cách sử dụng nâng cao
  • Bust out (phá vỡ, thoát ra): Cụm động từ này nghĩa thoát ra khỏi một nơi nào đó một cách đột ngột.

    • dụ: The prisoners managed to bust out of jail last night. (Các nhân đã tìm cách thoát ra khỏi nhà tù tối qua.)
  • Bust a move (thể hiện khả năng nhảy múa): Cụm từ này có nghĩa bắt đầu nhảy hoặc thể hiện khả năng khiêu vũ.

    • dụ: When the music started, she really busted a move on the dance floor. (Khi nhạc bắt đầu, ấy thực sự đã thể hiện khả năng nhảy múa trên sàn nhảy.)
4. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Broke: Bị phá sản, không còn tiền.
  • Fail: Thất bại trong kinh doanh hoặc một dự án.
  • Chest: Thường chỉ phần ngực, nhưng không nhất thiết phải chỉ về phụ nữ.
5. Idioms cụm từ liên quan
  • Busted: Thường được dùng để chỉ việc bị bắt hoặc bị phát hiện làm điều sai trái.
    • dụ: He got busted for speeding.
danh từ
  1. tượng nửa người
  2. ngực (của phụ nữ); đường vòng ngực (của phụ nữ)
danh từ
  1. (từ lóng) (như) bust
Idioms
  • to go bút
    (thông tục) phá sản, vỡ nợ
động từ
  1. phá sản, vỡ nợ
  2. chè chén say sưa
  3. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hạ tầng công tác (một người nào)

Comments and discussion on the word "bust"