Jump to user comments
tính từ
- (thuộc) quá khứ, đã qua, (thuộc) dĩ vãng
- for the past few days
mấy ngày qua
- his pain is past now
cơn đau của anh ấy đã qua rồi
- (ngôn ngữ học) quá khứ
- past participle
động tính từ quá khứ
danh từ
- quá khứ, dĩ vãng; quá khứ không hay ho gì
- (ngôn ngữ học) ((thường) the past) thời quá khứ
phó từ
- quá
- the train is past due
xe lửa quá giờ rồi mà chưa đến
giới từ
- quá, vượt, quá, hơn
- it is past six
đã quá sáu giờ hơn
- he is past fifty
ông ta đã hơn (ngoài) năm mươi
- past endurance
vượt quá sự chịu đựng, không thể chịu đựng nổi
- qua
- to run past the house
chạy qua nhà