Characters remaining: 500/500
Translation

broncho-buster

/'brɔɳkou,bʌstə/ Cách viết khác : (broncho-buster) /'brɔɳkou,bʌstə/
Academic
Friendly

Từ "broncho-buster" một danh từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng như một từ lóng để chỉ những người khả năng cưỡi ngựa hoang dã hoặc dạy dỗ những con ngựa chưa thuần hóa. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh của các hoạt động ngoài trời, đặc biệt liên quan đến miền Tây nước Mỹ, nơi việc cưỡi ngựa một phần quan trọng của văn hóa.

Giải thích chi tiết về từ "broncho-buster":
  • Định nghĩa: Người khả năng cưỡi thuần hóa ngựa hoang dã.
  • Biến thể:
    • "Bronco" từ chỉ ngựa hoang, thường dùng để mô tả những con ngựa chưa được thuần hóa.
    • "Buster" mang nghĩa người thuần hóa hoặc người làm cho một cái đó trở nên dễ kiểm soát hơn.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "He is a skilled broncho-buster, known for taming the wildest horses." (Anh ấy một người dạy ngựa rất khéo léo, nổi tiếng về việc thuần hóa những con ngựa hoang dã nhất.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In the rodeo, the broncho-busters displayed their talents by riding the most unruly broncos, showcasing not only their skill but also their bravery." (Trong buổi biểu diễn rodeo, những người dạy ngựa đã thể hiện tài năng của mình bằng cách cưỡi những con ngựa hoang dã nhất, không chỉ chứng tỏ kỹ năng còn cả sự dũng cảm của họ.)
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Cowboy: Người chăn , thường được biết đến với khả năng cưỡi ngựa làm việc với gia súc.
  • Wrangler: Người quản lý gia súc, cũng khả năng cưỡi ngựa.
  • Horse trainer: Người huấn luyện ngựa.
Các idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Ride the bronco": Cưỡi một con ngựa hoang, thường được dùng để chỉ việc đối mặt với những thử thách khó khăn.
  • "Break a horse": Thuần hóa một con ngựa, nghĩa dạy cho cách cư xử trở nên dễ kiểm soát hơn.
Lưu ý khi sử dụng:
  • Từ "broncho-buster" có thể không phổ biến trong ngôn ngữ hiện đại, nhưng vẫn được sử dụng trong bối cảnh văn hóa miền Tây hoặc trong các cuộc thi rodeo.
  • Hãy chú ý rằng từ này có thể mang một chút ý nghĩa lãng mạn về cuộc sống miền Tây sự dũng cảm của những người làm việc với ngựa.
danh từ
  1. (từ lóng) người dạy ngựa chưa thuần hoá hẵn

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "broncho-buster"