Characters remaining: 500/500
Translation

broke

/brouk/
Academic
Friendly

Từ "broke" trong tiếng Anh có thể được hiểu theo nhiều nghĩa khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này kèm theo dụ các cách sử dụng nâng cao.

1. Định nghĩa
  • Thời quá khứ của động từ "break": "broke" dạng quá khứ của động từ "break", có nghĩa "bẻ gãy" hoặc "phá vỡ".

    • dụ: "She broke the glass." ( ấy đã làm vỡ cái ly.)
  • Tính từ chỉ tình trạng túng thiếu: "broke" cũng được sử dụng như một tính từ để chỉ tình trạng khánh kiệt, túng quẫn hoặc không tiền.

    • dụ: "I'm broke this month." (Tháng này tôi không tiền.)
2. Các biến thể
  • Break: động từ nguyên thể, nghĩa bẻ gãy, phá vỡ.
  • Broken: dạng quá khứ phân từ, cũng có thể dùng như tính từ, mô tả một cái đó đã bị bể hoặc hỏng.
    • dụ: "The broken chair needs to be fixed." (Chiếc ghế hỏng cần được sửa chữa.)
3. Các nghĩa khác nhau
  • Broke (tính từ): chỉ tình trạng không tiền, nghèo.
    • dụ: "After paying my bills, I'm totally broke." (Sau khi thanh toán các hóa đơn, tôi hoàn toàn không tiền.)
4. Từ gần giống đồng nghĩa
  • Penniless: không tiền.
    • dụ: "He was penniless after losing his job." (Anh ấy không còn tiền sau khi mất việc.)
  • Skint (thông dụngAnh): không tiền.
    • dụ: "I'm skint until payday." (Tôi không tiền cho đến ngày nhận lương.)
5. Idioms Phrasal Verbs
  • "Broke as a joke": nghĩa rất nghèo, không tiền.

    • dụ: "I'm broke as a joke this week." (Tuần này tôi rất nghèo.)
  • "Broke up": cụm động từ này có nghĩa chia tay trong mối quan hệ.

    • dụ: "They broke up after three years together." (Họ đã chia tay sau ba năm bên nhau.)
6. Sử dụng nâng cao
  • Chỉ tình trạng tài chính: "Broke" thường được dùng trong ngữ cảnh không trang trọng. Trong các tình huống trang trọng hơn, bạn có thể sử dụng "financially challenged" (gặp khó khăn về tài chính).
    • dụ: "Due to unexpected expenses, I found myself financially challenged this month." (Do các chi phí bất ngờ, tôi gặp khó khăn về tài chính trong tháng này.)
Kết luận

Từ "broke" có nghĩa rất phong phú có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

thời quá khứ của break
động tính từ quá khứ của break (từ cổ,nghĩa cổ)
tính từ
  1. khánh kiệt, túng quẫn, bần cùng

Comments and discussion on the word "broke"