Từ "dud" trong tiếng Anh là một danh từ, thường được sử dụng theo nghĩa không chính thức (từ lóng) và mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ "dud" cũng như cách sử dụng của nó:
1. Định nghĩa và ý nghĩa:
Dud (danh từ):
Người hoặc vật vô dụng: Người không có khả năng, không đạt yêu cầu, hoặc không hữu ích trong một tình huống nào đó. Ví dụ: "He's such a dud when it comes to sports." (Anh ấy thật sự vô dụng trong thể thao.)
Đạn thổi hoặc bom không nổ: Vật liệu nổ không hoạt động như mong đợi, chẳng hạn như một quả bom không phát nổ.
Kế hoạch vô dụng: Một kế hoạch hoặc dự định không thành công hoặc không có giá trị. Ví dụ: "That plan was a complete dud." (Kế hoạch đó hoàn toàn vô dụng.)
Quần áo rách hoặc không còn giá trị: Thường được sử dụng để chỉ quần áo cũ kỹ, không còn sử dụng được.
2. Cách sử dụng:
3. Biến thể và các cách sử dụng khác nhau:
Dud man: Từ này có thể được sử dụng tương tự như "dud" để chỉ một người đàn ông vô dụng hoặc không có giá trị.
Dud (tính từ): Cũng có thể được dùng như một tính từ để mô tả một thứ gì đó giả mạo hoặc không thực sự hiệu quả.
4. Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
5. Idioms và phrasal verbs liên quan:
"Dud deal": Thương vụ không thành công hoặc không có giá trị.
"Dud of a movie": Bộ phim không hay, gây thất vọng.
6.