Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
fissure
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • đường nứt
    • Fissure d'un mur
      đường nứt ở tường
    • Fissure anale
      (giải phẫu) đường nứt hậu môn
    • Une fissure dans l'amitié
      (nghĩa bóng) một rạn nứt trong tình bạn
Related search result for "fissure"
Comments and discussion on the word "fissure"