Characters remaining: 500/500
Translation

ficaire

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "ficaire" là danh từ giống cái, trong thực vật học, chỉ đến cây thuốc trĩ, một loại cây thuộc họ thuốc. Cây này thường được biết đến với tên gọi "ficaria verna" hoặc "cây tỏi rừng".

Định nghĩa:
  • Ficaire (danh từ giống cái): Là một loại cây thảo, thường mọcnhững nơi ẩm ướt, hoa màu vàng hình tim. Cây này đặc tính chữa bệnh được sử dụng trong y học truyền thống.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "La ficaire est une plante qui pousse dans les zones humides."
    • (Cây thuốc trĩmột loại cây mọcnhững vùng ẩm ướt.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Les propriétés médicinales de la ficaire sont souvent mises en avant dans la phytothérapie."
    • (Các đặc tính chữa bệnh của cây thuốc trĩ thường được nhấn mạnh trong y học thảo dược.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Ficaria: Tên khoa học của cây thuốc trĩ.
  • Ficariacée: Từ dùng để chỉ họ thực vật cây thuốc trĩ thuộc về.
  • Ficaria verna: Tên Latin của cây này.
Từ đồng nghĩa:
  • Caltha palustris: Một loại thực vật khác, thường được gọi là cây bồ công anh nước, mặc dù không hoàn toàn giống nhau nhưng cũng những thuộc tính tương tự.
Idioms Phrased Verbs:

Hiện tại, từ "ficaire" không nhiều thành ngữ hay động từ cụ thể liên quan trong tiếng Pháp. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh y học hoặc thực vật học, bạn có thể gặp cụm từ như: - "Faire de la phytothérapie": Thực hiện y học bằng cây cỏ, trong đó cây ficaire có thể được sử dụng.

Chú ý khi sử dụng:
  • Khi nói về cây ficaire, hãy chú ý đến môi trường sống của , cây này thường chỉ mọcnhững nơi ẩm ướt ánh sáng vừa phải.
  • Tùy vào khu vực, cây này có thể những tên gọi khác nhau, nên cần phân biệt khi giao tiếp.
danh từ giống cái
  1. (thực vật học) cây thuốc trĩ

Comments and discussion on the word "ficaire"