Jump to user comments
danh từ giống cái
- mặt
- Se laver la figure
rửa mặt
- vẻ mặt, dáng vẻ
- Faire bonne figure
có vẻ mặt dễ thương; tỏ vẻ thỏa thuê;
- Faire triste figure
có vẻ buồn bã bực bội
- hình
- Figure de géométrie
hình hình học
- Figure chorégraphique
hình nhảy múa
- Figure rythmique
(âm nhạc) hình nhịp điệu
- (đánh bài) (đánh cờ) con bài có hình (con K, Q, J)
- nhân vật
- Les grandes figures de l'histoire
những nhân vật trứ danh trong lịch sử
- faire figure
có vai trò, có vai vế
- faire figure de
đóng vai, được xem như là
- figures de rhétorique
(văn học) hình thái tu từ