Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: English - Vietnamese

fiacre

/fi'ɑ:kr/
Academic
Friendly

Từ "fiacre" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le fiacre) có nghĩa là "xe ngựa thuê". Đâymột loại xe ngựa có thể được thuê để chở người hoặc hàng hóa, thường được sử dụng trong các thành phố lớn trước khi sự phát triển của xe hơi.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Fiacre" là loại xe ngựa mui, thường được kéo bởi một hoặc hai con ngựa. thường được sử dụng để chở khách trong thành phố.
  2. Nguồn gốc:

    • Từ "fiacre" nguồn gốc từ tên một nhà trọ ở Paris vào thế kỷ 17, nơi những chiếc xe này thường đỗ lại để chờ khách.
  3. Cách sử dụng:

    • Trong ngữ cảnh hàng ngày, bạn có thể gặp từ "fiacre" khi nói về việc di chuyển trong thành phố, ví dụ:
  4. Biến thể từ liên quan:

    • Fiacreur: Danh từ chỉ người lái xe ngựa (người điều khiển fiacre).
    • Fiacrer: Động từ để chỉ hành động thuê xe ngựa (mặc dù từ này ít được sử dụng).
  5. Từ gần giống:

    • Calèche: Cũngmột từ chỉ xe ngựa nhưng thường chỉ những chiếc xe mui mở thường được sử dụng cho các chuyến đi dạo hoặc lễ hội.
    • Charrette: Là một loại xe ngựa khác, thường được dùng để chở hàng hóa.
  6. Từ đồng nghĩa:

    • Voiture à cheval: Cụm từ này cũng chỉ xe ngựa, nhưng thường dùng để nhấn mạnh đến việc xe được kéo bởi ngựa.
  7. Idioms cụm từ liên quan:

    • Mặc dù không cụm từ thành ngữ phổ biến nào sử dụng "fiacre", nhưng bạn có thể thấy cụm từ "prendre un fiacre" để chỉ việc thuê xe ngựa.
  8. Sử dụng nâng cao:

    • Trong văn hóa hoặc văn học, "fiacre" có thể được sử dụng để tạo nên hình ảnh về một thời kỳ lịch sử hoặc một bối cảnh lãng mạn, như trong các tác phẩm của Victor Hugo hay Alexandre Dumas.
danh từ giống đực
  1. xe ngựa thuê

Comments and discussion on the word "fiacre"