Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
figurer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • vẽ hình, đắp hình
    • Figurer un saint en cire
      đắp hình một vị thánh bằng sáp
  • biểu thị; là tượng trưng (của)
    • Le drapeau figure la patrie
      lá cờ là tượng trưng của tổ quốc
nội động từ
  • có mặt
    • Figurer dans une cérémonie
      có mặt trong một buổi lễ
  • (sân khấu) đóng vai phụ
Related search result for "figurer"
Comments and discussion on the word "figurer"