Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
fissure
/'fiʃə/
Jump to user comments
danh từ
  • chỗ nứt, vết nứt
  • (giải phẫu) khe nứt, rãnh (của bộ não)
  • (y học) chỗ nứt, chỗ nẻ, chỗ gãy (xương)
động từ
  • nứt nẻ, tách ra
Related words
Related search result for "fissure"
Comments and discussion on the word "fissure"