Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
cleft
/kleft/
Jump to user comments
danh từ
  • đường nứt, kẽ, khe
thời quá khứ & động tính từ quá khứ của cleave
tính từ
  • bị bổ ra, bị chẻ ra; nứt ra
IDIOMS
  • in a cleft stick
    • (xem) stick
  • cleft palate
    • (y học) sứt hàm ếch, sứt vòm miệng
Related words
Related search result for "cleft"
Comments and discussion on the word "cleft"