Từ "familiar" trong tiếng Anh là một tính từ có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là phần giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt.
Familiar có nghĩa là: 1. Quen thuộc: Khi bạn biết rõ về một điều gì đó, hoặc đã gặp gỡ một người nào đó nhiều lần. 2. Thân thiết: Khi mối quan hệ giữa bạn và người khác trở nên gần gũi, không còn giữ khoảng cách. 3. Sỗ sàng, suồng sã: Khi ai đó cư xử một cách quá thân mật hoặc không đủ tôn trọng trong một tình huống trang trọng.
Quen thuộc:
Thân thiết:
Sỗ sàng:
Familiarity (danh từ): Sự quen thuộc, sự thân thiết.
Ví dụ: "There was a sense of familiarity in the room."
(Có một cảm giác quen thuộc trong phòng.)
Familiarize (động từ): Làm quen với, giúp ai đó hiểu biết về một điều gì đó.
Ví dụ: "I need to familiarize myself with the new software."
(Tôi cần làm quen với phần mềm mới.)
Familiar face: Khuôn mặt quen thuộc, người mà bạn đã gặp trước đây.
Familiar ground: Nền tảng quen thuộc, lĩnh vực mà bạn quen thuộc.
Từ "familiar" có nghĩa rộng và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.