Characters remaining: 500/500
Translation

familiar

/fə'miljə/
Academic
Friendly

Từ "familiar" trong tiếng Anh một tính từ nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây phần giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt.

Định nghĩa

Familiar có nghĩa : 1. Quen thuộc: Khi bạn biết về một điều đó, hoặc đã gặp gỡ một người nào đó nhiều lần. 2. Thân thiết: Khi mối quan hệ giữa bạn người khác trở nên gần gũi, không còn giữ khoảng cách. 3. Sỗ sàng, suồng sã: Khi ai đó cư xử một cách quá thân mật hoặc không đủ tôn trọng trong một tình huống trang trọng.

dụ sử dụng
  1. Quen thuộc:

    • "This song sounds very familiar." (Bài hát này nghe rất quen thuộc.)
  2. Thân thiết:

    • "We are on familiar terms." (Chúng tôi mối quan hệ thân thiết với nhau.)
  3. Sỗ sàng:

    • "His familiar tone was inappropriate for the meeting." (Giọng điệu suồng sã của anh ấy không phù hợp cho cuộc họp.)
Biến thể của từ
  • Familiarity (danh từ): Sự quen thuộc, sự thân thiết.
    dụ: "There was a sense of familiarity in the room."
    ( một cảm giác quen thuộc trong phòng.)

  • Familiarize (động từ): Làm quen với, giúp ai đó hiểu biết về một điều đó.
    dụ: "I need to familiarize myself with the new software."
    (Tôi cần làm quen với phần mềm mới.)

Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Acquainted: Quen biết, đã biết đến (nói về mối quan hệ không quá thân thiết).
  • Intimate: Thân mật, gần gũi (thường chỉ mối quan hệ sâu sắc hơn).
  • Common: Thông thường, phổ biến (trong một số ngữ cảnh có thể mang nghĩa quen thuộc).
Idioms Phrasal Verbs
  • Familiar face: Khuôn mặt quen thuộc, người bạn đã gặp trước đây.

    • dụ: "I saw a familiar face in the crowd." (Tôi thấy một khuôn mặt quen thuộc trong đám đông.)
  • Familiar ground: Nền tảng quen thuộc, lĩnh vực bạn quen thuộc.

    • dụ: "The discussion moved into familiar ground for both of us." (Cuộc thảo luận chuyển sang lĩnh vực quen thuộc đối với cả hai chúng tôi.)
Kết luận

Từ "familiar" có nghĩa rộng có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

tính từ
  1. thuộc gia đình
  2. thân thuộc, thân; quen thuộc, quen (với một vấn đề)
  3. thông thường
  4. không khách khí; sỗ sàng, suồng sã, lả lơi
  5. (+ with) tình nhân của, ăn mằm với
danh từ
  1. bạn thân, người thân cận, người quen thuộc
  2. người hầu (trong nhà giáo hoàng)

Comments and discussion on the word "familiar"