Từ "familiarising" (hoặc "familiarizing" theo chính tả Mỹ) là dạng hiện tại phân từ của động từ "familiarise" (hay "familiarize"). Từ này có nghĩa là "làm quen" hoặc "giúp ai đó hiểu rõ hơn về điều gì đó". Khi bạn familiarise ai đó với một khái niệm, bạn đang cung cấp thông tin hoặc trải nghiệm để họ cảm thấy thoải mái và quen thuộc hơn với điều đó.
Ví dụ sử dụng:
"Before the trip, I spent some time familiarising myself with the local customs and traditions." (Trước chuyến đi, tôi đã dành một chút thời gian để làm quen với phong tục và truyền thống địa phương.)
Các biến thể của từ:
Familiarise (động từ nguyên thể): "To familiarise someone with something."
Familiar (tính từ): "He is familiar with the topic." (Anh ấy quen thuộc với chủ đề này.)
Familiarity (danh từ): "Her familiarity with the subject helped her in the exam." (Sự quen thuộc của cô ấy với môn học đã giúp cô ấy trong kỳ thi.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Acquaint (làm quen): "I need to acquaint you with the new policy."
Introduce (giới thiệu): "Let me introduce you to the team."
Get to know (làm quen): "I want to get to know my new colleagues better."
Cụm động từ (phrasal verbs):
Idioms:
In the know: "If you want to be in the know about the latest trends, you need to familiarise yourself with them."
Know the ropes: "Once you've familiarised yourself with the job, you'll know the ropes."
Kết luận:
Tóm lại, "familiarising" là quá trình giúp ai đó làm quen với một điều gì đó mới mẻ. Việc sử dụng từ này có thể đa dạng, từ những câu đơn giản đến những tình huống phức tạp hơn.