Từ "conversant" là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là "quen thuộc" hoặc "thạo" về một vấn đề nào đó. Khi bạn nói ai đó là "conversant with something," điều đó có nghĩa là họ đã có kiến thức hoặc kỹ năng đủ tốt để hiểu và tham gia vào các cuộc thảo luận về vấn đề đó.
Conversant with someone: Thân mật với ai, quen biết với ai.
Conversant with something: Thạo việc gì, có kiến thức về một vấn đề nào đó.
Not yet conversant with: Chưa quen thuộc với một vấn đề.
Familiar (adj): Cũng có nghĩa là quen thuộc nhưng có thể mang tính chất thân mật hơn.
Acquainted (adj): Quen biết, có biết nhưng không sâu sắc bằng "conversant".
Conversant in: Thạo về một lĩnh vực cụ thể.
Well-versed: Có kinh nghiệm và kiến thức sâu rộng về một vấn đề.
Khi sử dụng từ "conversant," hãy chú ý đến ngữ cảnh, vì nó thường được dùng để chỉ một sự hiểu biết sâu sắc hơn so với chỉ việc biết một cách tổng quát.