Từ "fair" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ "fair" cùng với ví dụ và các biến thể của nó.
Công bằng, hợp lý (fair): Khi dùng để chỉ tính cách hoặc cách xử sự không thiên vị.
Khá, tốt, đầy hứa hẹn (fair): Chỉ điều gì đó có chất lượng trung bình hoặc tạm chấp nhận.
Fair play: Chỉ lối chơi công bằng trong một trò chơi hoặc cuộc thi.
To play fair: Có nghĩa là chơi hoặc hành xử một cách công bằng, không gian lận.
To bid fair: Có nghĩa là có khả năng thành công.
Fairly: Phó từ của "fair", nghĩa là khá, tương đối.
Fairness: Danh từ chỉ tính công bằng.
Fair weather: Thời tiết tốt đẹp, thường được dùng để chỉ những người chỉ bên cạnh khi mọi việc thuận lợi.
Fair hair: Tóc sáng màu, thường là tóc vàng hoe.
To write out fair: Có nghĩa là viết lại một cách sạch sẽ, rõ ràng.
To fall fair: Nghĩa là rơi đúng chỗ, đất đai hay thời tiết thuận lợi.