Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
sporty
/'spɔ:ti/
Jump to user comments
tính từ
  • (thông tục) thể thao, có tính chất thể thao
  • thượng võ, thẳng thắn, trung thực, dũng cảm
  • loè loẹt, chưng diện (quần áo...)
Related words
Related search result for "sporty"
Comments and discussion on the word "sporty"