Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
spirt
/spə:t/
Jump to user comments
danh từ
  • sự phun ra, sự vọt ra
  • tia (nước phun)
ngoại động từ
  • làm phun ra, sự vọt ra
nội động từ
  • phun ra, vọt ra
Related words
Related search result for "spirt"
Comments and discussion on the word "spirt"