Jump to user comments
tính từ
- đen nhánh, đen hạt huyền ((cũng) jet black)
danh từ
- huyền
- as black as jet
đen nhánh, đen như hạt huyền
- màu đen nhánh, màu đen như hạt huyền
danh từ
- (kỹ thuật) vòi phun, giclơ
- (thông tục) máy bay phản lực
động từ
- phun ra thành tia; làm bắn tia