Từ "honest" trong tiếng Anh là một tính từ có nghĩa là "lương thiện", "trung thực", và "chân thật". Nó được sử dụng để miêu tả những người hoặc tình huống mà không có sự dối trá, gian lận hay lừa đảo. Khi một người được coi là "honest", điều đó có nghĩa là họ nói sự thật và hành xử một cách ngay thẳng.
Ví dụ sử dụng: 1. An honest man: Một người đàn ông lương thiện. Ví dụ: "He is an honest man who always tells the truth." (Ông ấy là một người đàn ông lương thiện luôn nói sự thật.)
Các từ gần giống và đồng nghĩa: - Truthful: Chân thật, trung thực. Ví dụ: "She is a truthful person who never lies." (Cô ấy là một người chân thật không bao giờ nói dối.) - Sincere: Thành thật. Ví dụ: "He gave a sincere apology." (Anh ấy đã xin lỗi một cách thành thật.)
Idioms và cụm động từ liên quan: - To be honest with someone: Thành thật với ai đó. Ví dụ: "To be honest with you, I don't think that's a good idea." (Thành thật mà nói với bạn, tôi không nghĩ đó là một ý tưởng tốt.) - Honest as the day is long: Rất trung thực, không thể nghi ngờ. Ví dụ: "You can trust him; he is honest as the day is long." (Bạn có thể tin tưởng anh ấy; anh ấy rất trung thực.)
Biến thể của từ "honest": - Honesty (danh từ): Sự trung thực. Ví dụ: "Honesty is the best policy." (Sự trung thực là chính sách tốt nhất.) - Dishonest (tính từ): Không trung thực. Ví dụ: "It's dishonest to cheat on a test." (Thật không trung thực khi gian lận trong một bài kiểm tra.)
Tóm lại, "honest" là một từ quan trọng trong tiếng Anh, mang ý nghĩa liên quan đến sự trung thực và lương thiện.