Characters remaining: 500/500
Translation

honest

/'ɔnist/
Academic
Friendly

Từ "honest" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa "lương thiện", "trung thực", "chân thật". được sử dụng để miêu tả những người hoặc tình huống không sự dối trá, gian lận hay lừa đảo. Khi một người được coi "honest", điều đó có nghĩa họ nói sự thật hành xử một cách ngay thẳng.

dụ sử dụng: 1. An honest man: Một người đàn ông lương thiện. dụ: "He is an honest man who always tells the truth." (Ông ấy một người đàn ông lương thiện luôn nói sự thật.)

Các từ gần giống đồng nghĩa: - Truthful: Chân thật, trung thực. dụ: "She is a truthful person who never lies." ( ấy một người chân thật không bao giờ nói dối.) - Sincere: Thành thật. dụ: "He gave a sincere apology." (Anh ấy đã xin lỗi một cách thành thật.)

Idioms cụm động từ liên quan: - To be honest with someone: Thành thật với ai đó. dụ: "To be honest with you, I don't think that's a good idea." (Thành thật nói với bạn, tôi không nghĩ đó một ý tưởng tốt.) - Honest as the day is long: Rất trung thực, không thể nghi ngờ. dụ: "You can trust him; he is honest as the day is long." (Bạn có thể tin tưởng anh ấy; anh ấy rất trung thực.)

Biến thể của từ "honest": - Honesty (danh từ): Sự trung thực. dụ: "Honesty is the best policy." (Sự trung thực chính sách tốt nhất.) - Dishonest (tính từ): Không trung thực. dụ: "It's dishonest to cheat on a test." (Thật không trung thực khi gian lận trong một bài kiểm tra.)

Tóm lại, "honest" một từ quan trọng trong tiếng Anh, mang ý nghĩa liên quan đến sự trung thực lương thiện.

tính từ
  1. lương thiện
    • an honest man
      một người lương thiện
  2. trung thực, chân thật
    • honest truth
      sự thật trung thực, sự thật hoàn toàn
  3. kiếm được một cách lương thiện; chính đáng
    • to turn (earn) an honest penny
      làm ăn lương thiện
  4. thật, không giả mạo (đồ vật, hàng hoá...)
  5. (đùa ý kẻ cả) tốt, xứng đáng
    • my honest friend
      ông bạn tốt của tôi
  6. (từ cổ,nghĩa cổ) trong trắng, trinh tiết (đàn bà)
Idioms
  • honest Injun!
    xin hãy lấy danh dự thề!, xin thề nói trung thực
  • to make an honnest woman of someone
    cưới xin tử tế một người đàn bà sau khi đã chung chạ với nhau

Comments and discussion on the word "honest"