Characters remaining: 500/500
Translation

sincere

/sin'siə/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "sincere" (tính từ) có nghĩa "thành thật," "thật thà," "ngay thật," "chân thành," "thành khẩn." Khi một người được mô tả "sincere," điều đó có nghĩa họ nói hành động từ trái tim, không giả dối hay ý định xấu. Họ thể hiện cảm xúc suy nghĩ của mình một cách chân thành.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • She gave me a sincere apology.
  2. Câu phức tạp:

    • His sincere desire to help others is truly admirable.
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • In a world where many people are superficial, finding a sincere friend is a rare treasure.
Biến thể của từ:
  • Sincerity (danh từ): Sự chân thành, tính thành thật.

    • Example: Her sincerity won the trust of everyone in the group.
  • Sincerely (trạng từ): Một cách chân thành.

    • Example: I sincerely hope you have a great day.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Genuine: Chân thật, không giả dối.
  • Honest: Trung thực, không dối trá.
  • Authentic: Đích thực, thật sự.
Phân biệt:
  • Sincere thường được dùng để nói về cảm xúc hoặc lời nói của một người.
  • Honest thường nói về hành động hoặc thái độ trong việc nói sự thật.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • From the heart: Từ trái tim, chân thành.
    • Example: She spoke from the heart during her speech.
Tóm tắt:

"Sincere" một từ thể hiện sự chân thành thật thà trong cảm xúc hành động. nhiều biến thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

tính từ
  1. thành thật, thật thà, ngay thật, chân thành, thành khẩn

Comments and discussion on the word "sincere"