Jump to user comments
tính từ
- đứng đắn, nghiêm trang, nghiêm nghị
- a serious young person
một thanh niên đứng đắn
- to have a serious look
có vẻ nghiêm trang, trông nghiêm nghị
- hệ trọng, quan trọng, không thể coi thường được; nghiêm trọng, trầm trọng, nặng
- this is a serious matter
đây là một vấn đề quan trọng
- serious illness
bệnh nặng, bệnh trầm trọng
- serious defeat
sự thất bại nặng
- serious casualties
tổn thương nặng
- đáng sợ, đáng gờm
- a serious rival
một đối thủ đáng gờm
- thành thật, thật sự, không đùa
- are you serious?
anh có nói thật không?
- a serious attempt
một cố gắng thật sự
- (thuộc) tôn giáo, (thuộc) đạo lý