Characters remaining: 500/500
Translation

devout

/di'vaut/
Academic
Friendly

Từ "devout" trong tiếng Anh một tính từ, mang nghĩa "thành kính", "mộ đạo" hay "sùng đạo". thường được sử dụng để mô tả một người niềm tin tôn giáo mạnh mẽ hoặc thể hiện sự tôn trọng thành tâm trong việc thực hành niềm tin của họ. Ngoài ra, cũng có thể được dùng để chỉ sự nhiệt tình chân thành trong một hoạt động hoặc sự nghiệp nào đó.

Cách sử dụng dụ
  1. Sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo:

    • dụ: "She is a devout Christian." ( ấy một người đốc giáo mộ đạo.)
    • Giải thích:đây, "devout" chỉ sự chân thành sâu sắc trong niềm tin tôn giáo của ấy.
  2. Sử dụng trong các ngữ cảnh khác:

    • dụ: "He made a devout wish for world peace." (Anh ấy đã cầu nguyện chân thành cho hòa bình thế giới.)
    • Giải thích: "Devout wish" ở đây thể hiện sự chân thành tha thiết trong ước muốn của anh ấy.
Biến thể của từ
  • Devoutness (danh từ): Tình trạng mộ đạo, sự thành kính.
    • dụ: "Her devoutness is admired by many." (Sự mộ đạo của ấy được nhiều người ngưỡng mộ.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Pious: Từ này cũng có nghĩa tương tự nhưng thường mang hàm ý hơi khác, có thể chỉ sự đạo đức hoặc thậm chí giả tạo trong một số trường hợp.

    • dụ: "He is pious, but some say he is also hypocritical." (Anh ấy sùng đạo, nhưng một số người nói rằng anh ấy cũng giả tạo.)
  • Religious: Từ này chỉ chung về tôn giáo không nhất thiết phải thể hiện sự chân thành như "devout."

    • dụ: "She is very religious, attending church every Sunday." ( ấy rất sùng đạo, tham dự nhà thờ mỗi Chủ nhật.)
Idioms cụm động từ liên quan
  • Devout follower: Người theo dõi, người ủng hộ nhiệt tình.

    • dụ: "He is a devout follower of the movement." (Anh ấy một người ủng hộ nhiệt tình cho phong trào đó.)
  • Devout prayer: Lời cầu nguyện chân thành.

    • dụ: "They offered a devout prayer for the victims." (Họ đã cầu nguyện chân thành cho các nạn nhân.)
Kết luận

Tóm lại, "devout" một từ ý nghĩa mạnh mẽ thường được sử dụng để thể hiện sự chân thành, nhiệt tình, đặc biệt trong ngữ cảnh tôn giáo.

tính từ
  1. thành kính, mộ đạo, sùng đạo
  2. chân thành, nhiệt tình, sốt sắng
    • a devout thank
      lời cám ơn chân thành
    • a devout wish
      lời chúc chân thành
    • a devout supporter
      người ủng hộ nhiệt tình

Similar Words

Similar Spellings

Words Containing "devout"

Words Mentioning "devout"

Comments and discussion on the word "devout"