Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
earnest
/'ə:nist/
Jump to user comments
tính từ
  • đứng đắn, nghiêm chỉnh
  • sốt sắng, tha thiết
danh từ
  • thái độ đứng đắn, thái độ nghiêm chỉnh
    • in earnest
      đứng đắn, nghiêm chỉnh
    • are you in earnest?
      anh không đùa đấy chứ?
    • you are not in earnest
      anh lại đùa đấy thôi
IDIOMS
  • it is raining in earnest
    • trời đang mưa ra trò
danh từ
  • tiền đặt cọc
  • sự bảo đảm
  • điềm, điều báo hiệu trước
    • an earnest of future success
      điều báo hiệu cho sự thành công sau này
Related words
Related search result for "earnest"
Comments and discussion on the word "earnest"