Jump to user comments
tính từ
danh từ
- thái độ đứng đắn, thái độ nghiêm chỉnh
- in earnest
đứng đắn, nghiêm chỉnh
- are you in earnest?
anh không đùa đấy chứ?
- you are not in earnest
anh lại đùa đấy thôi
IDIOMS
danh từ
- điềm, điều báo hiệu trước
- an earnest of future success
điều báo hiệu cho sự thành công sau này