Jump to user comments
danh từ
- việc
- it's my affair
đây là việc (riêng) của tôi
- mind your own affair
hãy lo lấy việc của anh
- (số nhiều) công việc, việc làm, sự vụ
- internal affair of a country
công việc nội bộ của một nước
- Department of Home affair
bộ nội vụ
- Department of Foreign affairs
bộ ngoại giao
- chuyện tình, chuyện yêu đương
- chuyện vấn đề
- affair of honour
vấn đề danh dự; cuộc đọ kiếm
- việc buôn bán; việc giao thiệp
- a profitable affair
việc buôn bán có lời
- to have an affair with somebody
có việc giao thiệp với ai
- (thông tục) cái, thứ, vật, đồ, món, chuyện
- this motor-cycle is a very complicated affair
cái mô tô này thật là một món phức tạp quá