Từ "matter" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt, kèm theo ví dụ minh hoạ và các thông tin cần thiết khác.
1. Định nghĩa và nghĩa của từ "matter"
2. Các cách sử dụng nâng cao và các biến thể
no matter: không có gì quan trọng; không có gì đáng lo ngại.
a matter of life and death: một vấn đề sống còn.
what’s the matter with you?: anh làm sao thế? Anh có vấn đề gì không?
3. Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Từ gần giống: material (vật liệu), issue (vấn đề), topic (chủ đề), substance (chất).
Từ đồng nghĩa: concern (mối quan tâm), affair (việc), topic (chủ đề).
4. Các phrasal verbs
Mặc dù "matter" không có phrasal verbs phổ biến như nhiều động từ khác, bạn có thể thấy từ này được kết hợp với các từ khác trong câu để tạo ra nghĩa mới, như: - matter to someone: có ý nghĩa với ai đó. - Ví dụ: Your opinion matters to me. (Ý kiến của bạn có ý nghĩa với tôi.)
5. Lưu ý khi sử dụng
Khi sử dụng "matter", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu đúng nghĩa của từ trong câu. Nó có thể chỉ chất liệu, vấn đề, hoặc tầm quan trọng, vì vậy cần xem xét câu nói tổng thể để hiểu đúng ý nghĩa.