Characters remaining: 500/500
Translation

matter

/'mætə/
Academic
Friendly

Từ "matter" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt, kèm theo dụ minh hoạ các thông tin cần thiết khác.

1. Định nghĩa nghĩa của từ "matter"
  • Danh từ "matter":

  • Động từ "matter":

    • Có nghĩa ý nghĩa hoặc quan trọng. dụ:
2. Các cách sử dụng nâng cao các biến thể
  • Idioms cụm từ:

    • no matter: không quan trọng; không đáng lo ngại.
    • a matter of life and death: một vấn đề sống còn.
    • what’s the matter with you?: anh làm sao thế? Anh vấn đề không?
  • Cách sử dụng trong câu:

    • It is only a matter of habit. (Đó chỉ vấn đề thói quen.)
    • It is no great matter. (Cái đó không phải điều quan trọng ghê gớm.)
3. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống: material (vật liệu), issue (vấn đề), topic (chủ đề), substance (chất).
  • Từ đồng nghĩa: concern (mối quan tâm), affair (việc), topic (chủ đề).
4. Các phrasal verbs

Mặc dù "matter" không phrasal verbs phổ biến như nhiều động từ khác, bạn có thể thấy từ này được kết hợp với các từ khác trong câu để tạo ra nghĩa mới, như: - matter to someone: ý nghĩa với ai đó. - dụ: Your opinion matters to me. (Ý kiến của bạn ý nghĩa với tôi.)

5. Lưu ý khi sử dụng
  • Khi sử dụng "matter", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu đúng nghĩa của từ trong câu. có thể chỉ chất liệu, vấn đề, hoặc tầm quan trọng, vậy cần xem xét câu nói tổng thể để hiểu đúng ý nghĩa.
danh từ
  1. chất, vật chất
    • solid matter
      chất đặc
    • liquid matter
      chất lỏng
    • gaseous matter
      chất khí
  2. đề, chủ đề, nội dung
    • the matter of a poem
      chủ đề của bài thơ
  3. vật, vật phẩm
    • printed matter
      ấn phẩm
  4. việc, chuyện, điều, sự kiện, vấn đề
    • it is a very important matter
      đấy một việc rất quan trọng
    • it is no laughing matter
      đây không phải chuyện đùa
    • it is only a matter of habit
      đó chỉ vấn đề thói quen
    • a matter of life and dealth
      một vấn đề sống còn
    • what's the matter with you?
      anh làm sao thế?, anh vấn đề thế?
  5. việc quan trọng, chuyện quan trọng
    • it is no great matter
      cái đó không phải điều quan trọng ghê gớm
    • no matter
      không quan trọng; không đáng lo ngại cả
  6. số ước lượng, khoảng độ (thời gian, không gian, số lượng...)
    • a matter of six kilometers
      khoảng độ sáu kilômét
  7. lý do, nguyên nhân, cớ, lẽ, cơ hội
    • no matter for complaint
      không có lý do để than phiền cả
  8. (y học) mủ
nội động từ
  1. ý nghĩa, tính chất quan trọng
    • it does not matter much, does it?
      cái đó không quan trọng lắm phải không?
  2. (y học) mưng mủ, chảy mủ

Comments and discussion on the word "matter"