Jump to user comments
danh từ
- nguồn gốc, nguyên nhân; mẹ ((nghĩa bóng))
- necessity is the mother of invention
có khó mới sinh khôn
IDIOMS
- Mother Superior
- mẹ trưởng viện, mẹ bề trên
- máy ấp trứng ((cũng) mother artificial mother)
- every mother's son
- tất cả mọi người không trừ một ai
ngoại động từ
- sinh ra, đẻ ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))