Từ "fuss" trong tiếng Anh có thể được hiểu như sau:
Danh từ: "Fuss" có nghĩa là sự ồn ào, sự om sòm hoặc sự nhặng xị về một vấn đề gì đó, thường là những chuyện không quan trọng. Ví dụ: "There's so much fuss about the new product launch." (Có quá nhiều sự nhặng xị về việc ra mắt sản phẩm mới.)
Động từ: "Fuss" cũng có thể được sử dụng như một động từ, có nghĩa là làm ầm lên, rối rít hoặc làm phiền ai đó. Ví dụ: "Don't fuss over the details, just get it done." (Đừng rối rít về các chi tiết, chỉ cần làm cho xong.)
Make a fuss about something: Làm ầm lên về một chuyện gì đó không quan trọng.
Kick up a fuss: Làm ầm lên hoặc gây rối về điều gì đó.
Make a fuss over someone: Làm rối rít lên về một ai đó, thường là dành nhiều sự chú ý cho họ.
Fuss around: Làm ầm ĩ, không ngừng di chuyển hoặc không tập trung vào một việc cụ thể.
Fuss over: Làm rối rít hoặc chăm sóc quá mức cho ai đó.
Tóm lại, "fuss" là một từ có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến sự ồn ào hoặc rối rít về những vấn đề không quan trọng.