Characters remaining: 500/500
Translation

fuss

/fʌs/
Academic
Friendly

Từ "fuss" trong tiếng Anh có thể được hiểu như sau:

Định nghĩa:
  • Danh từ: "Fuss" có nghĩa sự ồn ào, sự om sòm hoặc sự nhặng xị về một vấn đề đó, thường những chuyện không quan trọng. dụ: "There's so much fuss about the new product launch." ( quá nhiều sự nhặng xị về việc ra mắt sản phẩm mới.)

  • Động từ: "Fuss" cũng có thể được sử dụng như một động từ, có nghĩa làm ầm lên, rối rít hoặc làm phiền ai đó. dụ: "Don't fuss over the details, just get it done." (Đừng rối rít về các chi tiết, chỉ cần làm cho xong.)

Các cách sử dụng dụ:
  1. Make a fuss about something: Làm ầm lên về một chuyện đó không quan trọng.

    • dụ: "She made a fuss about the seating arrangement at the party." ( ấy làm ầm lên về cách sắp xếp chỗ ngồi tại bữa tiệc.)
  2. Kick up a fuss: Làm ầm lên hoặc gây rối về điều đó.

    • dụ: "He kicked up a fuss because his food was cold." (Anh ấy đã làm ầm lên thức ăn của anh ấy lạnh.)
  3. Make a fuss over someone: Làm rối rít lên về một ai đó, thường dành nhiều sự chú ý cho họ.

    • dụ: "Grandparents often make a fuss over their grandchildren." (Ông bà thường làm rối rít về cháu của họ.)
Biến thể của từ:
  • Fussy (tính từ): Có nghĩa khó tính, cầu kỳ trong việc chọn lựa hoặc yêu cầu sự hoàn hảo.
    • dụ: "He's too fussy about how his food is served." (Anh ấy quá khó tính về cách bày trí món ăn của mình.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Commotion: Sự ồn ào, rối rít.
  • Stir: Sự khuấy động, làm rối lên.
  • Ruckus: Tiếng ồn ào, sự náo động.
Idioms Phrasal verbs:
  • Fuss around: Làm ầm ĩ, không ngừng di chuyển hoặc không tập trung vào một việc cụ thể.

    • dụ: "Stop fussing around and get to work!" (Ngừng làm ầm lên bắt tay vào công việc đi!)
  • Fuss over: Làm rối rít hoặc chăm sóc quá mức cho ai đó.

    • dụ: "She was fussing over her sick cat." ( ấy đang rối rít chăm sóc con mèo bị bệnh của mình.)
Kết luận:

Tóm lại, "fuss" một từ nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến sự ồn ào hoặc rối rít về những vấn đề không quan trọng.

danh từ
  1. sự ồn ào, sự om sòm, sự rối rít; sự nhăng nhít, sự nhặng xị
    • to make a great fuss about trifles
      làm om sòm về những chuyện không đáng kể
    • to make a freat fuss about somebody
      làm rối rít lên về một người nào
    • to kick up a fuss
      làm nhặng xị cả lên
  2. sự quan trọng hoá
nội động từ
  1. làm ầm lên; rối rít; nhặng xị lên
ngoại động từ
  1. làm (ai) cuống quít
  2. làm phiền, làm rầy (ai)

Comments and discussion on the word "fuss"