Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
meter
/'mi:tə/
Jump to user comments
danh từ
  • cái đo; cái đòng hồ đo; người đo ((thường) trong từ ghép)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) metre
Related words
Related search result for "meter"
Comments and discussion on the word "meter"