Characters remaining: 500/500
Translation

ammeter

/'æmitə/
Academic
Friendly

Từ "ammeter" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "cái đo ampe" - một thiết bị được sử dụng để đo cường độ dòng điện trong mạch điện.

Giải thích chi tiết:
  • Ammeter (danh từ) thiết bị điện học dùng để đo dòng điện, thường được biểu thị bằng đơn vị ampe (A).
  • nhiều loại ammeter, bao gồm:
    • Thermal ammeter (cái đo ampe nhiệt): Sử dụng nhiệt để đo cường độ dòng điện.
    • Electromagnetic ammeter (cái đo ampe điện từ): Sử dụng các nguyên điện từ để đo cường độ dòng điện.
dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản: "The electrician used an ammeter to check the current flowing through the circuit."

    • (Người thợ điện đã sử dụng một cái đo ampe để kiểm tra dòng điện chảy qua mạch điện.)
  2. Câu nâng cao: "To ensure the safety of the electrical system, it is essential to use a reliable ammeter to measure the current accurately."

    • (Để đảm bảo an toàn cho hệ thống điện, việc sử dụng một cái đo ampe đáng tin cậy để đo chính xác dòng điện rất cần thiết.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Ammeter không nhiều biến thể khác nhau, nhưng bạn có thể thấy những từ liên quan như:
    • Multimeter: Thiết bị có thể đo nhiều thông số điện khác nhau, bao gồm cả cường độ dòng điện, điện áp, điện trở.
    • Voltmeter: Thiết bị đo điện áp.
    • Ohmmeter: Thiết bị đo điện trở.
Từ đồng nghĩa:
  • Current meter: Một từ đồng nghĩa khác cho ammeter, tuy nhiên, từ này ít được sử dụng hơn.
Idioms Phrasal verbs:
  • Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến từ "ammeter", bạn có thể nói về các cụm từ liên quan đến điện như "turn off the current" (tắt nguồn điện) hoặc "measure the flow" (đo lường dòng chảy).
Kết luận:

"Ammeter" một từ quan trọng trong lĩnh vực điện học.

danh từ
  1. (điện học) cái đo ampe
    • hatwire (thermal) ammeter
      cái đo ampe nhiệt điện
    • electromagnetic ammeter
      cái đo ampe điện từ

Similar Spellings

Words Containing "ammeter"

Comments and discussion on the word "ammeter"