Characters remaining: 500/500
Translation

ohmmeter

/'oum,mi:tə/
Academic
Friendly

Từ "ohmmeter" trong tiếng Anh một danh từ, dùng để chỉ một thiết bị đo điện trở, tức là đo giá trị ôm (ohm) của một vật liệu hoặc linh kiện điện tử. "Ohm" một đơn vị đo điện trở trong hệ đo lường SI.

Giải thích từ "ohmmeter" bằng tiếng Việt:

Ohmmeter (cái đo ôm) một công cụ được sử dụng để xác định điện trở của các thiết bị điện hoặc vật liệu. Thiết bị này thường được sử dụng trong các ứng dụng điện điện tử để kiểm tra sửa chữa các mạch điện.

dụ sử dụng từ "ohmmeter":
  1. Câu đơn giản: "I used the ohmmeter to check the resistance of the resistor."
    (Tôi đã sử dụng cái đo ôm để kiểm tra điện trở của điện trở.)

  2. Câu nâng cao: "To troubleshoot the circuit effectively, it is essential to measure the resistance with an ohmmeter before replacing any components."
    (Để khắc phục sự cố của mạch một cách hiệu quả, việc đo điện trở bằng cái đo ôm rất cần thiết trước khi thay thế bất kỳ linh kiện nào.)

Các biến thể cách sử dụng khác:
  • Ohmic (tính từ): Liên quan đến điện trở, dụ: "The ohmic value of this component is 10 ohms."
  • Ohm (danh từ): Đơn vị đo điện trở. dụ: "The resistance is measured in ohms."
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Multimeter: Thiết bị đo đa năng, có thể đo điện trở, điện áp, dòng điện. dụ: "A multimeter can also measure resistance, just like an ohmmeter."
  • Resistance meter: Tên gọi khác của cái đo ôm.
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Measure resistance: Đo điện trở.
  • Check continuity: Kiểm tra độ liên tục, có thể sử dụng ohmmeter để thực hiện.
Lưu ý:

Khi sử dụng "ohmmeter," người học cần chú ý đến ngữ cảnh thiết bị này được sử dụng, thường liên quan đến điện điện tử. Thiết bị này không chỉ đơn thuần đo điện trở còn giúp xác định các vấn đề trong mạch điện.

danh từ
  1. (vật ) cái đo ôm

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "ohmmeter"