Từ "ohmmeter" trong tiếng Anh là một danh từ, dùng để chỉ một thiết bị đo điện trở, tức là đo giá trị ôm (ohm) của một vật liệu hoặc linh kiện điện tử. "Ohm" là một đơn vị đo điện trở trong hệ đo lường SI.
Ohmmeter (cái đo ôm) là một công cụ được sử dụng để xác định điện trở của các thiết bị điện hoặc vật liệu. Thiết bị này thường được sử dụng trong các ứng dụng điện và điện tử để kiểm tra và sửa chữa các mạch điện.
Câu đơn giản: "I used the ohmmeter to check the resistance of the resistor."
(Tôi đã sử dụng cái đo ôm để kiểm tra điện trở của điện trở.)
Câu nâng cao: "To troubleshoot the circuit effectively, it is essential to measure the resistance with an ohmmeter before replacing any components."
(Để khắc phục sự cố của mạch một cách hiệu quả, việc đo điện trở bằng cái đo ôm là rất cần thiết trước khi thay thế bất kỳ linh kiện nào.)
Khi sử dụng "ohmmeter," người học cần chú ý đến ngữ cảnh mà thiết bị này được sử dụng, thường liên quan đến điện và điện tử. Thiết bị này không chỉ đơn thuần là đo điện trở mà còn giúp xác định các vấn đề trong mạch điện.