Từ "count" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này cùng với ví dụ và một số cách sử dụng nâng cao.
Danh từ: - Count (sự đếm): Đây là sự hành động đếm số lượng hoặc tính toán số lượng của một cái gì đó. - Ví dụ: "Can you keep count of how many apples we have?" (Bạn có thể đếm xem chúng ta có bao nhiêu quả táo không?)
To count down: Đếm ngược từ một số lớn đến số nhỏ hơn, thường dùng trong các sự kiện.
To count on/upon: Trông mong vào ai đó hoặc điều gì.
To lose count of: Không nhớ đã đếm đến đâu.
To count out: Để riêng ra, không tính vào.
To count one’s blessings: Nhận ra và đánh giá cao những điều tốt đẹp trong cuộc sống.
To count the costs: Tính toán những thiệt hại hoặc chi phí có thể xảy ra.
To count for something: Có giá trị hay ảnh hưởng.
"Count" là một từ rất đa dạng trong tiếng Anh, với nhiều cách sử dụng khác nhau.