Characters remaining: 500/500
Translation

enumeration

/i,nju:mə'reiʃn/
Academic
Friendly

Từ "enumeration" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa sự đếm, sự kể hay sự liệt kê. thường được sử dụng để chỉ hành động liệt kê các mục, các đối tượng hoặc các khái niệm một cách rõ ràng hệ thống.

Định nghĩa chi tiết:
  • Sự đếm: Khi bạn đếm các đối tượng, bạn đang thực hiện một quá trình enumeration.
  • Sự kể: Khi bạn kể ra một danh sách các điều đó, bạn cũng đang làm một enumeration.
  • Bản liệt kê: Một danh sách được trình bày rõ ràng các mục, dụ như danh sách các vật phẩm cần mua, được gọi là enumeration.
dụ sử dụng:
  1. Cơ bản:

    • "The enumeration of items on the shopping list helped me remember everything I needed." (Việc liệt kê các mục trong danh sách mua sắm giúp tôi nhớ mọi thứ tôi cần.)
  2. Nâng cao:

    • "In her speech, she provided an enumeration of the challenges faced by the community." (Trong bài phát biểu của mình, ấy đã cung cấp một bản liệt kê các thách thức cộng đồng đang phải đối mặt.)
  3. Khoa học:

    • "The study included an enumeration of various species found in the ecosystem." (Nghiên cứu đã bao gồm một bản liệt kê các loài khác nhau được tìm thấy trong hệ sinh thái.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Enumerate (động từ): Hành động liệt kê hoặc đếm.

    • dụ: "Let’s enumerate the steps we need to take." (Hãy liệt kê các bước chúng ta cần thực hiện.)
  • Enumeration (danh từ): Hành động hoặc quá trình liệt kê.

  • Enumerative (tính từ): liên quan đến sự liệt kê.

    • dụ: "Enumerative data analysis helps in understanding trends." (Phân tích dữ liệu liệt kê giúp hiểu các xu hướng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • List (danh từ): Danh sách.
  • Catalog (danh từ): Bản danh mục.
  • Inventory (danh từ): Hàng hóa hay tài sản được liệt kê.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • Count on (phrasal verb): Dựa vào, tin tưởng vào.
    • dụ: "You can always count on me to help you with your projects." (Bạn luôn có thể tin tưởng vào tôi để giúp bạn với các dự án của bạn.)
Tổng kết:

Từ "enumeration" rất hữu ích trong việc trình bày thông tin một cách hệ thống rõ ràng. có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực, từ học thuật cho đến đời sống hàng ngày.

danh từ
  1. sự đếm; sự kể; sự liệt kê
  2. bản liệt kê

Comments and discussion on the word "enumeration"