Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Words pronounced/spelled similarly to
"social occasion"
seclusion
skull session
socialism
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
giai tầng
nhân tiện
chức vị
đặc xá
hỉ
bảo hiểm
bệnh
hỉ nự
hỉ sự
sẵn dịp
nhân dịp
mừng công
dịp
cơ hội
ăn uống
chào đón
thành phần
đánh đu
xã giao
ăn mừng
tệ đoan
cơ
cách mạng xã hội
sá kể
hạ lưu
hệ lụy
giai cấp
biến đổi
tệ
cáo trạng
bất biến
bối cảnh
bao hàm
con
bày
Việt
Thái
Thời Đại Hùng Vương
chèo
tuồng
cồng
sầu riêng
mõ
lân
quần áo
Chăm
Phong Trào Yêu Nước
lịch sử