Characters remaining: 500/500
Translation

fairing

/'feəriɳ/
Academic
Friendly

Từ "fairing" trong tiếng Anh những nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này cùng các dụ sử dụng.

1. Định nghĩa
  • Fairing (danh từ):
    • Trong ngữ cảnh hàng không, "fairing" bộ phận phụ của máy bay hoặc tàu vũ trụ, được thiết kế để làm cho hình dáng của chúng trở nên mượt mà hơn, giúp giảm sức cản không khí hoặc nước.
    • Trong ngữ cảnh khác, "fairing" có thể đề cập đến quà biếu hoặc hàng hóa được bánchợ phiên, tuy nhiên nghĩa này ít phổ biến hơn.
2. dụ sử dụng
  • Trong ngành hàng không:

    • "The fairing on the rocket helps to reduce aerodynamic drag during launch." (Bộ phận fairing trên tên lửa giúp giảm sức cản khí động học trong quá trình phóng.)
    • "Engineers designed a new fairing to improve the aircraft's performance." (Các kỹ sư đã thiết kế một bộ phận fairing mới để cải thiện hiệu suất của máy bay.)
  • Trong ngữ cảnh quà biếu:

    • "At the market, I bought some fairings as gifts for my family." (Tại chợ, tôi đã mua một số quà biếu như là quà cho gia đình tôi.)
3. Biến thể từ gần giống
  • Fair (tính từ): Công bằng, hợp .
  • Fairness (danh từ): Sự công bằng.
  • Faring (động từ): Hình thức hiện tại của "fare", có nghĩa đi lại hoặc tiến triển.
4. Cách sử dụng nâng cao
  • Trong ngành hàng không vũ trụ, "fairing" cũng có thể ám chỉ đến các bộ phận bảo vệ cho các thiết bị nhạy cảm trong quá trình phóng, như trong câu:
    • "The satellite's fairing was released once it reached the desired altitude." (Bộ phận fairing của vệ tinh đã được thả khi đạt đến độ cao mong muốn.)
5. Từ đồng nghĩa từ trái nghĩa
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Casing" (vỏ, lớp bảo vệ) khi nói về các bộ phận bảo vệ.
    • "Shell" (vỏ) có thể dùng trong các ngữ cảnh khác nhau, nhưng không phải lúc nào cũng chính xác như "fairing".
  • Từ trái nghĩa: Trong ngữ cảnh hàng không, có thể không từ trái nghĩa trực tiếp, nhưng bạn có thể nghĩ đến các bộ phận gây cản trở hoặc không khí không ổn định.

6. Idioms Phrasal Verbs
  • Không idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "fairing", nhưng bạn có thể sử dụng từ "fair" trong các idioms như "fair and square" (công bằng chính đáng).
Tóm lại

Từ "fairing" có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Trong hầu hết các trường hợp, liên quan đến thiết kế kỹ thuật trong ngành hàng không hoặc vũ trụ.

danh từ
  1. quà biếu muachợ phiên
danh từ, (hàng không)
  1. sự làm nhãn thon hình máy bay
  2. bộ phận phụ thêm để làm thon hình máy bay

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "fairing"