Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
wiring
/'wai ri /
Jump to user comments
danh từ
  • (rađiô) sự lắp ráp
  • (kỹ thuật) sự chằng lưới sắt
  • (điện học) sự đặt đường dây; hệ thống dây điện
Related search result for "wiring"
Comments and discussion on the word "wiring"