Characters remaining: 500/500
Translation

faîte

Academic
Friendly

Từ "faîte" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa chính là "nóc" (của nhà) hoặc "đỉnh" trong một số ngữ cảnh. Dưới đâymột số giải thích chi tiết hơn về từ này:

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Faîte (nóc nhà): Từ này thường được dùng để chỉ phần cao nhất của một ngôi nhà, nơi hai mái nhà gặp nhau. Ví dụ:

    • "Monter sur le faîte d'une maison." (Leo lên nóc nhà.)
  2. Faîte (đỉnh): Từ này cũng có thể chỉ đến điểm cao nhất hoặc đỉnh của một vật thể tự nhiên, như cây cối hoặc núi. Ví dụ:

    • "Le faîte d'un arbre." (Ngọn cây.)
  3. Faîte (cực điểm): Ngoài ra, "faîte" có thể được sử dụng để chỉ trạng thái tột đỉnh hoặc cực điểm của một thứ đó, chẳng hạn như sức mạnh, quyền lực, hoặc cảm xúc. Ví dụ:

    • "Le faîte de la puissance." (Tột đỉnh của quyền lực.)
Các biến thể:
  • Faîte không biến thể số nhiều, nhưng khi cần sử dụng trong bối cảnh số nhiều, bạn sẽ thấy "faîtes", là hình thức của động từ "faire" (làm) trong ngôi bạn.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Sommet: Có nghĩađỉnh hoặc điểm cao nhất. Ví dụ: "Le sommet d'une montagne." (Đỉnh của một ngọn núi.)
  • Cime: Cũng có thể chỉ đỉnh của một cái cây hoặc một vật đó, nhưng thường ít được sử dụng hơn trong ngữ cảnh kiến trúc.
Idioms cụm động từ:
  • Không idiom đặc biệt nào liên quan đến "faîte", nhưng bạn có thể gặp cụm từ như:
    • "Atteindre le faîte" (Đạt đến đỉnh cao), nghĩađạt được thành tựu lớn trong sự nghiệp hoặc cuộc sống.
Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "faîte", bạn cần chú ý ngữ cảnh để không nhầm lẫn với các từ khác có nghĩa tương tự nhưng không hoàn toàn giống nhau.
danh từ giống đực
  1. nóc (nhà)
    • Monter sur le faîte d'une maison
      leo lên nóc nhà
  2. chóp, ngọn, đỉnh
    • Le faîte d'un arbre
      ngọn cây
  3. tột đỉnh, cực điểm
    • Le faîte de la puissance
      tột đỉnh của quyền lực

Comments and discussion on the word "faîte"