Từ "défaite" trong tiếng Pháp có nghĩa là "thất bại" trong tiếng Việt. Đây là một danh từ, thường được sử dụng để chỉ tình huống khi một người hoặc một đội nhóm không thành công trong một cuộc thi, trận đấu, hoặc một mục tiêu nào đó.
Định nghĩa:
Défaite (danh từ): Sự thất bại, không đạt được kết quả mong muốn.
Tính từ liên quan: "défait(e)" có nghĩa là "bị đánh bại" hay "sổ ra".
Ví dụ sử dụng:
Trong ngữ cảnh cuộc sống:
"Après sa défaite, il a décidé de recommencer à zéro."
(Sau thất bại của mình, anh ấy đã quyết định bắt đầu lại từ đầu.)
Biến thể của từ:
Các cách sử dụng khác:
Noeud défait: Cái nút bị sổ ra, không còn chặt chẽ.
Gầy yếu, mệt mỏi: Trong một số ngữ cảnh, "défait" có thể dùng để mô tả trạng thái của một người trông gầy yếu hoặc mệt mỏi.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Victoire: Thắng lợi, chiến thắng (đối lập với "défaite").
Échec: Thất bại, không thành công (cũng có nghĩa tương tự).
Idioms và cụm động từ liên quan:
Kết luận:
Từ "défaite" rất quan trọng trong việc diễn đạt cảm xúc và tình huống trong cuộc sống.