Characters remaining: 500/500
Translation

défait

Academic
Friendly

Từ "défait" trong tiếng Pháp có nghĩa chính là "bị đánh bại" hoặc "sổ ra". Đâymột tính từ có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đâymột số giải thích chi tiết ví dụ để giúp bạn hiểu hơn về từ này.

1. Nghĩa chính
  • Bị đánh bại: Khi nói về một trận đấu, cuộc thi hay một cuộc chiến, "défait" có thể được dùng để chỉ một đội hay một cá nhân đã thất bại.

    • "L'équipe de football a été défait lors du match hier." (Đội bóng đã bị đánh bại trong trận đấu hôm qua.)
  • Sổ ra: Từ "défait" cũng có thể được dùng để diễn tả một cái gì đó bị rối hoặc không còn được gọn gàng.

    • "Ses cheveux sont défaits après la tempête." (Tóc của ấy sổ ra sau cơn bão.)
    • "Le nœud est défait." (Cái nút đã sổ ra.)
2. Biến thể của từ
  • Défaire: Động từ "défaire" có nghĩalàm cho một cái gì đó trở lại trạng thái ban đầu, hoặc làm cho không còn gọn gàng nữa. Ví dụ: "Je vais défaire ma valise." (Tôi sẽ mở va li của mình ra.)

  • Défaite: Danh từ "défaite" (bị đánh bại) chỉ sự thất bại trong một trận đấu hoặc cuộc thi. Ví dụ: "La défaite de l'équipe a été difficile à accepter." (Sự thất bại của đội bóng thật khó chấp nhận.)

3. Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Battre: Động từ này có nghĩađánh bại. Ví dụ: "Il a battu son adversaire." (Anh ấy đã đánh bại đối thủ của mình.)

  • Perdre: Động từ này có nghĩathua. Ví dụ: "Nous avons perdu le match." (Chúng tôi đã thua trận đấu.)

4. Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn viết, bạn có thể gặp từ "défait" liên quan đến các chủ đề như chiến tranh, chính trị hoặc thể thao, nơi ý nghĩa về sự thất bại được nhấn mạnh mạnh mẽ hơn.

  • Đối với các ngữ cảnh cảm xúc, "défait" cũng có thể được dùng để mô tả trạng thái tinh thần, như khi ai đó cảm thấy mệt mỏi hoặc kiệt sức.

    • "Après une longue journée, il se sentait défait." (Sau một ngày dài, anh ấy cảm thấy mệt mỏi.)
5. Idioms cụm động từ

Mặc dù không nhiều idioms trực tiếp liên quan đến "défait", bạn có thể sử dụng cụm từ liên quan đến việc thất bại trong cuộc sống hoặc công việc.

tính từ
  1. sổ ra.
    • Cheuveux défaits
      tóc sổ ra.
    • Noeud défait
      cái nút sổ ra.
  2. gầy yếu, mệt mỏi.
  3. bị đánh bại.
    • Une armée défait
      đội quân bị đánh bại

Words Containing "défait"

Comments and discussion on the word "défait"