Từ "défait" trong tiếng Pháp có nghĩa chính là "bị đánh bại" hoặc "sổ ra". Đây là một tính từ và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một số giải thích chi tiết và ví dụ để giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này.
Bị đánh bại: Khi nói về một trận đấu, cuộc thi hay một cuộc chiến, "défait" có thể được dùng để chỉ một đội hay một cá nhân đã thất bại.
Sổ ra: Từ "défait" cũng có thể được dùng để diễn tả một cái gì đó bị rối hoặc không còn được gọn gàng.
Défaire: Động từ "défaire" có nghĩa là làm cho một cái gì đó trở lại trạng thái ban đầu, hoặc làm cho nó không còn gọn gàng nữa. Ví dụ: "Je vais défaire ma valise." (Tôi sẽ mở va li của mình ra.)
Défaite: Danh từ "défaite" (bị đánh bại) chỉ sự thất bại trong một trận đấu hoặc cuộc thi. Ví dụ: "La défaite de l'équipe a été difficile à accepter." (Sự thất bại của đội bóng thật khó chấp nhận.)
Battre: Động từ này có nghĩa là đánh bại. Ví dụ: "Il a battu son adversaire." (Anh ấy đã đánh bại đối thủ của mình.)
Perdre: Động từ này có nghĩa là thua. Ví dụ: "Nous avons perdu le match." (Chúng tôi đã thua trận đấu.)
Trong văn viết, bạn có thể gặp từ "défait" liên quan đến các chủ đề như chiến tranh, chính trị hoặc thể thao, nơi mà ý nghĩa về sự thất bại được nhấn mạnh mạnh mẽ hơn.
Đối với các ngữ cảnh cảm xúc, "défait" cũng có thể được dùng để mô tả trạng thái tinh thần, như khi ai đó cảm thấy mệt mỏi hoặc kiệt sức.
Mặc dù không có nhiều idioms trực tiếp liên quan đến "défait", bạn có thể sử dụng cụm từ liên quan đến việc thất bại trong cuộc sống hoặc công việc.