Characters remaining: 500/500
Translation

dévot

Academic
Friendly

Từ "dévot" trong tiếng Pháp có nghĩa là "sùng đạo" hoặc "thờ phượng". Đâymột tính từ danh từ dùng để miêu tả những người có lòng sùng kính mạnh mẽ đối với tôn giáo hoặc một đức tin nào đó.

Giải thích cách sử dụng
  1. Tính từ (adjectif):

    • Dévot(e): Miêu tả một người có lòng sùng kính, thường thể hiện qua hành động, cử chỉ hoặc thái độ.
  2. Danh từ (nom):

    • Un dévot / Une dévote: Chỉ một người sùng đạo, thườngmột người nam hoặc nữ.
  3. Biến thể cách sử dụng nâng cao:

    • Faux dévot: Cụm từ này chỉ những người "vờ sùng đạo", tức là những người không thực sự có lòng sùng kính nhưng giả vờ để gây ấn tượng hoặc lý do khác.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Religieux / Religieuse: Cũng có nghĩa là "tôn giáo", nhưng từ này thường chỉ sự liên quan đến tôn giáo không nhất thiết phải sùng kính.
  • Pieux / Pieuse: Nghĩa là "thánh thiện", dùng để chỉ ngườilòng tin sâu sắc, nhưng có thể không mạnh mẽ như "dévot".
Idioms cụm động từ
  • Không nhiều thành ngữ phổ biến liên quan trực tiếp đến từ "dévot", nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ trong văn cảnh tôn giáo hoặc văn học.
Lưu ý

Khi sử dụng từ "dévot", bạn nên chú ý tới ngữ cảnh để đảm bảo rằng bạn không nhầm lẫn giữa việc miêu tả sự chân thành sự giả tạo, như trong trường hợp của "faux dévot".

tính từ
  1. sùng đạo
    • Les personnes dévotes
      những người sùng đạo
    • Gestes dévots
      cử chỉ sùng đạo
danh từ
  1. người sùng đạo
    • Faux dévot
      kẻ vờ sùng đạo

Comments and discussion on the word "dévot"