Characters remaining: 500/500
Translation

dévotement

Academic
Friendly

Từ "dévotement" trong tiếng Phápmột phó từ nguồn gốc từ tính từ "dévot", nghĩa là "sùng đạo" hoặc "sùng kính". Từ này thường được sử dụng để miêu tả một hành động hoặc thái độ được thực hiện với lòng sùng kính hoặc sự tôn trọng sâu sắc, đặc biệt trong bối cảnh tôn giáo.

Giải thích
  1. Định nghĩa: "dévotement" mang nghĩa là "một cách sùng kính" hoặc "một cách tôn thờ". thể hiện sự tôn trọng lòng thành kính một người có thể đối với một điều đó thiêng liêng hoặc cao quý.

  2. Cách sử dụng: "dévotement" thường được dùng trong văn cảnh liên quan đến tôn giáo hoặc các hoạt động mang tính tâm linh. Ví dụ:

    • Trong câu: "Il prie dévotement chaque soir." (Anh ấy cầu nguyện một cách sùng kính mỗi tối.)
    • Ví dụ khác: "Elle a dévoué sa vie à aider les autres dévotement." ( ấy đã dâng hiến cuộc đời mình để giúp đỡ người khác một cách sùng kính.)
Các biến thể từ gần giống
  • Tính từ: "dévot" (sùng kính, sùng đạo)
  • Danh từ: "dévotion" (sự sùng kính, lòng tôn thờ)
Từ đồng nghĩa
  • Courageusement (một cách dũng cảm)
  • Respectueusement (một cách tôn trọng)
  • Fervemment (một cách nhiệt tình, mãnh liệt)
Cụm từ thành ngữ (idioms)
  • Être dévoué à quelque chose: Nghĩa là "dành hết tâm huyết cho điều đó". Ví dụ: "Il est dévoué à sa famille." (Anh ấy dành hết tâm huyết cho gia đình.)
Cách sử dụng nâng cao

Trong các văn bản văn học hoặc tôn giáo, "dévotement" có thể được sử dụng để miêu tả những trạng thái tâmsâu sắc hơn hoặc những hành động mang sắc thái thiêng liêng hơn. Ví dụ: - "La communauté s'est réunie pour prier dévotement pour la paix." (Cộng đồng đã tụ họp để cầu nguyện một cách sùng kính cho hòa bình.)

Kết luận

Từ "dévotement" không chỉ đơn thuầnmột từ về tôn giáo, mà còn phản ánh những giá trị văn hóa tinh thần sâu sắc trong xã hội.

phó từ
  1. (từ , nghĩa ) (một cách) sùng đạo; sùng kính

Comments and discussion on the word "dévotement"