Từ "dévotement" trong tiếng Pháp là một phó từ có nguồn gốc từ tính từ "dévot", nghĩa là "sùng đạo" hoặc "sùng kính". Từ này thường được sử dụng để miêu tả một hành động hoặc thái độ được thực hiện với lòng sùng kính hoặc sự tôn trọng sâu sắc, đặc biệt trong bối cảnh tôn giáo.
Định nghĩa: "dévotement" mang nghĩa là "một cách sùng kính" hoặc "một cách tôn thờ". Nó thể hiện sự tôn trọng và lòng thành kính mà một người có thể có đối với một điều gì đó thiêng liêng hoặc cao quý.
Cách sử dụng: "dévotement" thường được dùng trong văn cảnh liên quan đến tôn giáo hoặc các hoạt động mang tính tâm linh. Ví dụ:
Trong các văn bản văn học hoặc tôn giáo, "dévotement" có thể được sử dụng để miêu tả những trạng thái tâm lý sâu sắc hơn hoặc những hành động mang sắc thái thiêng liêng hơn. Ví dụ: - "La communauté s'est réunie pour prier dévotement pour la paix." (Cộng đồng đã tụ họp để cầu nguyện một cách sùng kính cho hòa bình.)
Từ "dévotement" không chỉ đơn thuần là một từ về tôn giáo, mà còn phản ánh những giá trị văn hóa và tinh thần sâu sắc trong xã hội.